Chuyển dịch năng lượng gắn với thương mại tự do: Cơ hội và thách thức cho Việt Nam

Mai Phương

16/12/2025 21:26

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đồng thời triển khai Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia theo Quvết đinh số 215/0g-TTg ngày 01/03/2024 của Thủ tướng Chính phủ, ngày 16/12 tại Hà Nội, Viện Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh tổ chức Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”.

Đây là diễn đàn chính sách quan trọng, tạo không gian trao đổi giữa cơ quan quản lý, chuyên gia, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu về những tác động của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đối với ngành năng lượng trong bối cảnh chuyển dịch xanh toàn cầu.

chuyen-dich-nang-luong-pld-1765902442.png
Hội thảo “Hợp tác kinh tế quốc tế về năng lượng và thương mại tự do”.

Chuyển dịch năng lượng – chìa khóa giữ vững năng lực cạnh tranh quốc gia

Phát biểu đề dẫn Hội thảo, ông Nguyễn Anh Tuấn - Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA) cho biết, trong bối cảnh nền kinh tế có độ mở cao và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA), Việt Nam đang chịu tác động ngày càng rõ nét từ các tiêu chuẩn xanh trong thương mại quốc tế. Khi các hàng rào thuế quan truyền thống dần được dỡ bỏ, những yêu cầu về phát thải carbon, môi trường và phát triển bền vững lại trở thành “hàng rào kỹ thuật” mới.

Các cơ chế như điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh châu Âu hay các chính sách tương tự tại nhiều thị trường lớn cho thấy, nếu hàng hóa được sản xuất từ nguồn năng lượng phát thải cao, lợi thế cạnh tranh sẽ nhanh chóng bị suy giảm, bất kể mức thuế nhập khẩu có giảm về 0%. Vì vậy, chuyển dịch năng lượng không chỉ là yêu cầu về môi trường, mà đã trở thành vấn đề sống còn đối với năng lực cạnh tranh quốc gia.
Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế khi đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Quy hoạch điện VIII được phê duyệt với lộ trình chuyển dịch rõ ràng, ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, từng bước giảm phụ thuộc vào nhiệt điện than và coi điện khí LNG là nguồn năng lượng chuyển tiếp nhằm bảo đảm an ninh năng lượng trong giai đoạn quá độ. 

Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch này diễn ra trong bối cảnh nhu cầu điện năng tiếp tục tăng nhanh, đặt Việt Nam trước áp lực kép vừa phải đáp ứng tăng trưởng kinh tế, vừa phải thực hiện chuyển đổi xanh toàn diện. Nhu cầu đầu tư cho nguồn điện và lưới điện lên tới hàng trăm tỷ USD trong thời gian tới là một thách thức lớn đối với nền kinh tế.

ong-nguyen-anh-tuan-pld-1765902442.png
Ông Nguyễn Anh Tuấn - Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam (VEA).

Theo Phó Chủ tịch Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác về tài chính xanh, tận dụng các cơ chế tài chính hỗn hợp để chia sẻ rủi ro và thu hút nguồn vốn tư nhân cho các dự án năng lượng. Hợp tác công nghệ cần chuyển từ mô hình mua bán thiết bị sang hợp tác phát triển, chuyển giao và nội địa hóa công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực lưới điện thông minh và lưu trữ năng lượng. Đồng thời, việc hoàn thiện thể chế, chính sách và thị trường năng lượng theo chuẩn mực quốc tế, gắn với các cam kết thương mại tự do, được coi là điều kiện tiên quyết để tạo môi trường đầu tư minh bạch, cạnh tranh.

Từ đổi mới công nghệ đến hợp tác đa phương: Lộ trình cho chuyển dịch năng lượng xanh

PGS.TS. Phạm Hoàng Lương - Phó Chủ tịch Hiệp Hội Năng lượng Sạch Việt Nam cho rằng, đổi mới công nghệ chính là nội dung cốt lõi của chuyển dịch năng lượng. Các trụ cột công nghệ quan trọng bao gồm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong mọi lĩnh vực của nền kinh tế, phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo tiến tới tỷ trọng ngày càng cao trong hệ thống, điện khí hóa các lĩnh vực sử dụng năng lượng cuối cùng và chuyển đổi điện tái tạo thành các dạng năng lượng mới cho những ngành khó điện khí hóa trực tiếp, như thông qua các giải pháp Power-to-X. Những trụ cột này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn tạo nền tảng cho một hệ thống năng lượng hiện đại, linh hoạt và bền vững.

Trong quá trình đó, hợp tác đa phương đóng vai trò đặc biệt quan trọng khi giúp đẩy nhanh đổi mới công nghệ và thu hút đầu tư. Thông qua chia sẻ nghiên cứu và phát triển, thúc đẩy hợp tác công – tư và quốc tế, các quốc gia có thể tiếp cận nhanh hơn với các giải pháp năng lượng sạch, đồng thời từng bước giảm và chấm dứt hỗ trợ đối với nhiên liệu hóa thạch. 

Hợp tác đa phương cũng góp phần hài hòa hóa chính sách và tiêu chuẩn về năng lượng tái tạo và năng lượng mới như hydro hay amoniac, từ đó thúc đẩy sự đồng thuận toàn cầu về mục tiêu giảm phát thải. Bên cạnh đó, việc điều phối các nguồn tài chính công quốc tế, kết hợp với tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư tư nhân, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi, được xem là chìa khóa để đáp ứng nhu cầu vốn rất lớn cho chuyển dịch năng lượng.

Tại Việt Nam, hợp tác đa phương trong đổi mới công nghệ năng lượng được định hướng gắn với các mục tiêu chiến lược như bảo đảm an ninh năng lượng, đa dạng hóa nguồn cung, thực hiện cam kết phát thải ròng bằng không vào năm 2050 và tái cơ cấu ngành năng lượng theo hướng xanh, bền vững và thị trường cạnh tranh. Việt Nam đã và đang triển khai nhiều hình thức hợp tác song phương và khu vực với các đối tác như: Liên minh châu Âu, Đức, Pháp, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc cũng như trong khuôn khổ ASEAN và các hiệp định thương mại tự do như EVFTA. Các lĩnh vực hợp tác trọng tâm bao gồm: năng lượng tái tạo, năng lượng mới như hydro và amoniac, hiệu quả năng lượng và cả năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình.

pgsts-pham-hoang-luong-pld-1765902442.png
PGS.TS. Phạm Hoàng Lương - Phó Chủ tịch Hiệp Hội Năng lượng Sạch Việt Nam phát biểu tại Hội thảo.

PGS.TS. Phạm Hoàng Lương khẳng định, để tận dụng hiệu quả các cơ hội hợp tác đa phương, Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực khoa học – công nghệ trong nước, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đồng thời hoàn thiện thể chế và chính sách phù hợp với thông lệ quốc tế. Khi khoa học công nghệ được đặt đúng vị trí trung tâm và hợp tác đa phương được triển khai một cách thực chất, Việt Nam không chỉ đẩy nhanh tiến trình chuyển dịch năng lượng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, đóng góp tích cực vào nỗ lực toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu.

Chiến lược năng lượng xanh mở đường cho dòng vốn và công nghệ quốc tế

Theo TS. Lê Xuân Nghĩa - Thành viên Hội đồng Cố vấn Chính sách của Thủ tướng, trong những năm gần đây, Việt Nam đã chuyển từ tư duy “mở rộng năng lượng tái tạo” sang cách tiếp cận “xanh hóa hệ thống năng lượng”, chú trọng đến chất lượng phát thải, hiệu quả vận hành, và tác động môi trường trong toàn bộ vòng đời các dự án. Chiến lược năng lượng xanh vì vậy không chỉ là mở rộng nguồn điện tái tạo, mà là chuyển đổi tổng thể hệ thống năng lượng theo hướng ít phát thải, hiệu quả cao và phù hợp chuẩn mực quốc tế.

Chiến lược năng lượng xanh mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho hệ thống năng lượng và nền kinh tế. Việt Nam được đánh giá sở hữu tiềm năng rất lớn về điện gió ngoài khơi, điện mặt trời phân tán và áp mái, cũng như dư địa phát triển các lĩnh vực mới như địa nhiệt, thủy triều, hydro xanh và amoniac xanh. Điều này tạo cơ sở để Việt Nam trở thành một trung tâm phát triển năng lượng xanh mới của khu vực Đông Nam Á. 

Bên cạnh đó, năng lượng xanh nằm trong nhóm ưu tiên hàng đầu của nhiều tổ chức tài chính quốc tế, các quỹ khí hậu toàn cầu và các sáng kiến hợp tác chuyển dịch năng lượng, giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn chi phí thấp, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ. Việc thúc đẩy năng lượng xanh cũng góp phần hình thành và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ như pin lưu trữ, công nghệ lưới điện thông minh, dịch vụ năng lượng và thị trường carbon, qua đó giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu. Quan trọng hơn, chiến lược này giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe về phát thải, ESG và chuỗi cung ứng xanh, nâng cao sức cạnh tranh và thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao.

ts-le-xuan-nghia-pld-1765902442.png
TS. Lê Xuân Nghĩa - Thành viên Hội đồng Cố vấn Chính sách của Thủ tướng.

Tuy nhiên, quá trình triển khai chiến lược năng lượng xanh cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn. Yêu cầu đồng bộ về công nghệ và tiêu chuẩn đánh giá vòng đời đòi hỏi phải cập nhật hệ thống quy chuẩn kỹ thuật và nâng cao năng lực quản lý. Hạ tầng lưới điện, lưu trữ năng lượng và hydro hiện còn thiếu và yếu, trong khi nhu cầu vốn đầu tư cho giai đoạn đến năm 2030 lên tới hàng trăm tỷ USD, vượt quá khả năng của ngân sách nhà nước. Cơ chế giá và thị trường cho các lĩnh vực mới như lưu trữ năng lượng, hydro xanh, truy xuất nguồn gốc điện xanh và thị trường điện bán buôn vẫn chưa hoàn thiện, cùng với những rủi ro về chính sách, pháp lý, hợp đồng mua bán điện và kết nối lưới, khiến lĩnh vực năng lượng xanh chưa thực sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế.

Trước thực tế đó, việc hoàn thiện bộ tiêu chí năng lượng xanh quốc gia, phát triển mạnh lưới điện thông minh và hạ tầng lưu trữ, xây dựng cơ chế giá điện xanh minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp và khu công nghiệp xanh hóa sản xuất, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế về tài chính, công nghệ và chính sách được xem là những giải pháp then chốt. 

Với định hướng chiến lược rõ ràng, sự quyết tâm của Chính phủ và sự đồng hành của khu vực tư nhân cùng các đối tác quốc tế, chiến lược năng lượng xanh được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam vừa bảo đảm an ninh năng lượng, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh và từng bước khẳng định vị thế dẫn đầu khu vực về phát triển năng lượng xanh.

Mai Phương