Ngày 29/6/2019, Suzuki Ertiga thế hệ mới ra mắt thị trường Việt với một ngoại hình khác hẳn so với trước đây. Sau một thời gian cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong phân khúc xe đa dụng,Suzuki Ertiga tiếp tục ra mắt phiên bản nâng cấpvới sự thay đổi nhỏ về trang bị nội/ngoại thất.
SuzukiErtiga 2020 có giá bao nhiêu?
Suzuki Ertiga2020 vẫn được bán với hai phiên bản làGL vàGLX. Tuy nhiên, giá bán của phiên bảnGLX tăng thêm 6 triệu đồng do bổ sung nhiều "điểm nhấn" mới. Mẫu xe này vẫn được giao đến tay khách hàng với tư cách là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Khách hàng có 5 lựa chọn về màu sắc ngoại thất gồm:Đen, Trắng, Bạc, Đỏ vàXám.
Phiên bản | Giá cũ (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) | Mức tăng (triệu đồng) |
Suzuki Ertiga GL | 499 | 499 | - |
Suzuki Ertiga GLX | 549 | 555 | +6 |
Giá xe tăng không nhiều nhưng cũng đủ để khách hàng đắn đokhi mua xe. Bảng thông số kỹ thuật xeSuzuki Ertiga 2020 chi tiết và đầy đủ dưới đây sẽ giúp bạn giải tỏa nỗi băn khoăn để mạnh dạn đưa ra quyết định cuối cùng.
1.Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga 2020: Kích thước
Cả hai phiên bản củaSuzuki Ertiga 2020 đều không thay đổi về kích thước so với "người tiền nhiệm". Thông số về chiều D x R x C vẫn là4.395 x 1.735 x1.690 (mm) và chiều dài cơ sở đạt2.740 mm .
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 bản GL | Suzuki Ertiga 2020 bản GLX | |
Kích thước | |||
Chiều D x R x C (mm) | 4.395 x 1.735 x1.690 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.2 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | ||
Khoảng cách bánh xe(mm) | Trước | 1.510 | |
Sau | 1.520 | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Số cửa | 5 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | Tối đa | 803 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA ) | 550 | ||
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA ) | 153 |
2. Thông số kỹ thuật xe SuzukiErtiga 2020: Ngoại thất
Tương tự, ngoại thất của xe vẫn giữ lại những đường nét quen thuộc của phiên bản 2019. Điểm khác biệt duy nhất ở ngoại hình nằm ở bộ mâm. Mô hình năm 2019 sử dụng mâmhợp kim đa chấu màu bạc, còn mô hình 2020 dùng mâm 7 chấu phay bóng hình cánh gió. Sự thay đổi này giúp xe có được một ngoại hình thể thao, bắt mắt hơn.
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 GL | Suzuki Ertiga 2020 GLX | |
Ngoại thất | |||
Lưới tản nhiệt trước | Mạ crom | ||
Ốp viền cốp | Mạ crom | ||
Tay nắm cửa | Màu thân xe | Mạ crom | |
Cột trụ màu đen | Cột B | ||
Cột C | |||
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa | ||
Chắn bùn | Trước | ||
Sau | |||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | |
Đèn Pha | Halogen projector và phản quang đa chiều | ||
Cụm đèn hậu | LED | LED với đèn chỉ dẫn | |
Đèn sương mù trước | - | • | |
Kính xe màu xanh | • | ||
Kính hậu ngăn sương mù | • | ||
Gạt mưa | Trước | 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính | |
Sau | 1 tốc độ + rửa kính | ||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, chỉnh điện | Màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
3. Thông số kỹ thuật xe SuzukiErtiga 2020: Nội thất
Nội thất của Suzuki Ertiga 2020 có sự thay đổi "mạnh mẽ" hơn so với ngoại thất. Phiên bảnGLX 2020 sử dụng màn hình cảm ứng 10 inch thay vì 6,5 inch như trước.
Ghế ngồi trên chiếc xe hơi Suzuki Ertiga 2020 vẫn bọc nỉ. Phiên bản mới đã bổ sung thêm tựa tay và tay nắm trần xecho hành khách ngồi phía sau. Những khu vực còn lại như ghế phụ và ghế lái sử dụng tay nắm kiểu gập.
Đây chỉ là những chi tiết nhỏ, rất khó có thể nhận ra nhưng điều này cho thấy Suzuki Việt Nam rất cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng việc chăm chút từng chi tiết nhỏ.
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 bản GL | Suzuki Ertiga 2020 bản GLX | |
Nội thất | |||
Vô lăng 3 chấu | Urethane, chỉnh gật gù | Bọc da, nút điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay, chỉnh gật gù | |
Tay lái trợ lực | • | ||
Đồng hồ tốc độ động cơ | • | ||
Táp lô hiển thị đa thông tin | Chế độ lái, đồng hồ,mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình),phạm vi lái | Chế độ lái, đồng hồ,nhiệt độ bên ngoài, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình),phạm vi lái | |
Báo tắt đèn và chìa khóa | • | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
Hàng ghế trước | Chức năng trượt và ngả (cả hai phía),gối tựa đầu x 2 (loại rời),túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Chức năng trượt và ngả (cả hai phía),gối tựa đầu x 2 (loại rời), điều chỉnh độ cao (phía ghế lái),túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái),túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời), chức năng trượt và ngả, gập 60:40, bệ tỳ tay | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2(loại rời), gập 50:50 | ||
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái) | • | ||
Báo cửa đóng hờ | • | ||
Báo sắp hết nhiên liệu | • | ||
Tấm trang trí Táp lô | Màu đen có vân | Màu vân gỗ | |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | • | |
Với gương (phía ghế phụ) | • | ||
Đèn cabin | Đèn phía trước (3 vị trí) | • | |
Đèn trung tâm (3 vị trí) | • | ||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | • | |
Hàng ghế thứ 2 x 2 | • | ||
Hộc đựng ly | Trước x 2 | • | |
Hộc giữ mát | - | • | |
Hộc đựng chai nước | Trước x 2 | • | |
Hàng ghế thứ 2 x 2 | • | ||
Hàng ghế thứ 3 x 2 | • | ||
Cần số | Màu đen | Màu nâu mạ crôm | |
Cần thắng tay | Màu đen | Crom | |
Cổng USB/AUX | - | Hộc đựng đồ trung tâm | |
Cổng 12V | Bảng táp lô x 1 | • | |
Hàng ghế thứ 2 x 1 | • | ||
Bàn đạp nghỉ chân phía ghế lái | - | • | |
Nút mở nắp bình xăng | • | ||
Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 | ||
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Crom |
4. Thông số kỹ thuật xe SuzukiErtiga 2020: Trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Suzuki Việt Nam bổ sung thêmcamera lùi cho phiên bản GL, còn phiên bản GLX vẫn giữ nguyên danh sách trang bị cũ gồm cảm biến lùi, chống bó cứng phanh ABS, camera lùi, bổ trợ lực phanh điện tử EBD.
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 bản GL | Suzuki Ertiga 2020 bản GLX |
An toàn | ||
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng• | |
Hàng ghế thứ 2 : dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm | ||
Hàng ghế thứ 3 : dây đai 3 điểm x 2 | ||
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX (x 2) | • | |
Dây ràng ghế trẻ em(x 2) | • | |
Khóa an toàn trẻ em | • | |
Thanh gia cố bên hông xe | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử ( ABS & EBD ) | • | |
Nút shift lock | - | • |
Cảm biến lùi (2 điểm) | - | • |
Đèn báo dừngLED | • | |
Hệ thống chống trộm | • | |
Báo động | • | |
Túi khí SRS phía trước | • |
5. Thông số kỹ thuật xe SuzukiErtiga 2020: Trang bị tiện nghi
Mặc dù phiên bản GL không tăng giá nhưng vẫn được nâng cấp trang bị tiện nghi. Hệ thống Radio được nâng cấp thành màn hình cảm ứng 6,5 inch. Điều này chắc chắn làm hài lòng những khách hàng mua xe chạy dịch vụ.
Ngoài ra, Suzuki Ertiga 2020 còn lấy lòng khách hàng bằng những tiện nghi nho nhỏ như:Kết nối USB/Bluetooth, Android Auto và Apple CarPlay. Hệ thống điều hòa của GLX là tự động, trong khi bản thấp hơn sử dụng điều hòa chỉnh cơ.
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 bản GL | Suzuki Ertiga 2020 bản GLX | |
Tiện nghi | |||
Điều hòa nhiệt độ | Trước | Chỉnh cơ | Tự động |
Sau | Chỉnh cơ | ||
Lọc không khí | • | ||
Chế độ sưởi | • | ||
Khởi động bằng nút bấm | - | • | |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | ||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | ||
Cửa kính chỉnh điện (Trước/Sau) | • | • | |
Âm thanh | Ăng-ten (trên nóc xe) | • | |
Loa trước | • | ||
Loa trước | • | ||
Màn hình | Cảm ứng6.2 inch, tích hợp camera lùi | Cảm ứng10 inch, tích hợp camera lùi |
6. Thông số kỹ thuật xe SuzukiErtiga 2020: Động cơ
Suzuki Ertiga 2020 sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh, 16 van, cho công suất tối đa103 mã lực tại tốc độ tua máy6.000 vòng/phút, momen xoắn tối đa138 Nm tại tốc độ tua máy 4.400 vòng/phút. Động cơ này phối hợp với hộp số tự động 5MT hoặc4AT.
Thông số | Suzuki Ertiga 2020 bản GL | Suzuki Ertiga 2020 bản GLX | |
Động cơ | |||
Mã động cơ | Xăng 1.5L, 4 xi-lanh, 16 van | ||
Kiểu động cơ | KB15 | ||
Dung tích thực tế | 1.462 | ||
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pít tông (mm) | 74.0 x 85.0 | ||
Tỷ số nén | 10,5 | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 3.909 | 2.875 |
Số 2 | 2.043 | 1.568 | |
Số 3 | 1.407 | 1.000 | |
Số 4 | 1.065 | 0.697 | |
Số 5 | 0.769 | - | |
Số lùi | 3.25 | 2,3 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.353 | 4.375 | |
Công suất cực đại | 103 Hp (77kw)/6.000 rpm | ||
Mô-men xoắn cực đại | 138 Nm/4.400 rpm | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 180 | 175 | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | ||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | Macpherson với lò xo cuộn | |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kimmài bóng | |
Mâm và lốp xe dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Tiêu hao nhiên liệu (kết hợp/Đô thị/ Ngoài đô thị) | 6.11 / 7.95 / 5.04 | 5.95 / 8.05 / 4.74 |
Với những thông số trên,Suzuki Ertiga 2020 hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời và hài lòng với số tiền đã bỏ ra. Nhiều chuyên gia cho rằng,Ertiga không chỉ là đối thủ sừng sỏ của Xpander mà còn cạnh tranh sòng phẳng những mẫu xe hạng B có giá 500 triệu đồng tại Việt Nam.
Nguồn ảnh: NgôMinh
Nguyễn Hiền