Trưởng thành sau nghịch cảnh: Hai thói quen giúp não bộ phục hồi hiệu quả

Lucia Nguyễn

08/04/2025 08:38

Nhiều người nghĩ rằng khả năng phục hồi là tiếp tục cố gắng bất chấp khó khăn, nhưng theo một chuyên gia từ Đại học Harvard, chính tư duy “cố bằng mọi giá” mới là thứ khiến con người dễ gục ngã. Để thật sự mạnh mẽ hơn sau nghịch cảnh, điều quan trọng không phải là làm nhiều hơn – mà là hiểu giới hạn của bản thân.

group-diverse-business-people-with-growth-graph-53876-47061-1743988250.jpg

Theo số liệu năm 2024 từ Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ, 77% người Mỹ cho rằng tương lai của đất nước là một trong những nguyên nhân khiến họ lo lắng nhất. Bên cạnh đó, 65% nói rằng chi phí nhà ở khiến họ căng thẳng, và 55% thì mất ngủ vì vấn đề chăm sóc y tế. 

Trong bối cảnh hàng loạt áp lực đến từ bên ngoài, việc xây dựng khả năng phục hồi trở thành một nhu cầu sống còn – không chỉ để đối mặt với khó khăn, mà còn để tiếp tục làm việc, chăm sóc gia đình và duy trì cuộc sống một cách lành mạnh.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Aditi Nerurkar – bác sĩ tại Đại học Harvard, đồng thời là tác giả cuốn sách The 5 Resets: Rewire Your Brain and Body For Less Stress and More Resilience – cảnh báo rằng không phải hình thức phục hồi nào cũng tốt. 

Cô gọi một dạng rất phổ biến là “khả năng phục hồi độc hại” – một lối sống gắn liền với văn hóa hối hả, nơi con người buộc bản thân phải tiếp tục làm việc, đạt năng suất, và vượt qua mọi khó khăn bằng bất cứ giá nào. 

Ngược lại, khả năng phục hồi lành mạnh – theo định nghĩa của Nerurkar – là khả năng thích nghi, phục hồi và phát triển của cơ thể và não bộ trước thử thách, nhưng vẫn tôn trọng giới hạn tự nhiên của con người. 

Điều này bao gồm việc hiểu khi nào cần nghỉ ngơi, biết từ chối những điều quá sức, và quan trọng hơn hết là lòng trắc ẩn với chính mình. “Khả năng phục hồi thực sự bắt đầu từ việc bạn hiểu rõ giới hạn của bản thân và tôn vinh ranh giới đó”, cô nói.

Để xây dựng khả năng phục hồi mà không đánh đổi sức khỏe tinh thần, Nerurkar đưa ra hai thói quen quan trọng, bắt đầu từ những thay đổi rất đơn giản trong thói quen làm việc hằng ngày.

Thói quen đầu tiên là từ bỏ việc đa nhiệm. Dù được ca ngợi là kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại, nhưng khoa học thần kinh cho thấy bộ não con người thực chất không được thiết kế để xử lý nhiều việc cùng lúc.

Nerurkar khẳng định không có thứ gọi là đa nhiệm. “Những gì chúng ta thực sự làm là chuyển đổi giữa các tác vụ khác nhau – và điều đó khiến não mệt mỏi nhanh hơn.” Khi cố gắng làm quá nhiều việc một lúc, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của não bộ sẽ suy giảm rõ rệt. 

Trái lại, việc tập trung vào một nhiệm vụ tại một thời điểm – hay còn gọi là “đơn nhiệm” – sẽ giúp não hoạt động hiệu quả hơn và tăng khả năng kiểm soát cảm xúc.

Thói quen thứ hai là thiết lập các khoảng “nghỉ cho não” trong suốt ngày làm việc. Thay vì chỉ nghỉ ngơi khi kiệt sức, Nerurkar khuyến khích mọi người tạo ra các điểm dừng chủ động – dù chỉ là một phút ngồi hít thở sâu trước khi bước vào cuộc họp. 

Theo cô, những khoảng nghỉ ngắn này có tác động tích lũy đến mức độ căng thẳng, khả năng tập trung, trí nhớ và mức độ gắn kết trong công việc. Cơ chế này không chỉ là hành vi tâm lý, mà còn là phản ứng sinh lý giúp hệ thần kinh được “thiết lập lại” sau mỗi chu kỳ căng thẳng nhẹ.

Nhìn chung, khả năng phục hồi không đến từ việc gồng mình vượt qua mọi thứ. Nó đến từ sự hiểu biết sâu sắc về bản thân, từ việc thừa nhận mệt mỏi, và từ lựa chọn sống chậm lại khi cần thiết. 
 

Lucia Nguyễn