- Ngoại hình hấp dẫn
- Động cơ mới tiết kiệm hơn
- Giao diện điều khiển thân thiện hơn với người dùng
- Có tuỳ chọn dẫn động 4 bánh
- Không gian ngồi rộng rãi nhất trong phân khúc
- Vô-lăng kiểu cũ chưa hấp dẫn
- Màn hình kỹ thuật số là dạng tuỳ chọn
- Bản dẫn động bánh trước không mang lại nhiều cảm xúc lái
- Giá bán chưa công bố nhưng dự đoán không hề rẻ
Sau 4 năm có mặt thị trường, phiên bản nâng cấp mới của Audi A4 cuối cùng cũng đã được Audi Việt Nam giới thiệu đến khách hàng dưới mô hình 2020. Tuy có phần hơi muộn màng nhưng đại diện của Audi Việt Nam cho biết với ngoại hình lớn hơn, thiết kế tinh tế hơn và cập nhật nhiều công nghệ mới hơn, Audi A4 2020 sẽ tiếp tục đẩy xa các giới hạn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Tại Việt Nam, Audi A4 2020 được phân phối chính thức dưới hai phiên bản Advanced (40 TFSI - dẫn động cầu trước) và S Line (45 TFSI - dẫn động bốn bánh). Đáng tiếc, hãng vẫn chưa công bố giá bán chính thức của Audi A4 2020. Dẫu vậy, phiên bản cũ của Audi A4 đang được bán với giá 1,695 tỷ đồng nên chúng ta cũng có thể dự đoán, giá bán của Audi A4 2020 sẽ nhỉnh hơn một chút so với phiên bản cũ.
Khách hàng mua Audi A4 2020 có 12 sự lựa chọn về màu sơn ngoại thất. Màu Đen Brilliant và Trắng Ibis là hai màu cơ bản. Trong khi, lớp sơn ánh kim loại và ngọc trai được hoàn thiện với màu Xám Daytona (chỉ trên gói ngoại thất S line), màu Bạc Floret, Trắng Glacier, Xám Manhattan, Đen Mythos, Xám Quantum (chỉ dành cho bản S line), Xanh Navarra, Đỏ Tango, Xám Terra (mới) và Xanh Turbo (chỉ cho gói ngoại thất S line).
Đánh giá xe Audi A4 2020: Tổng thể
Mặc dù chỉ là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ nhưng Audi A4 2020 rõ ràng đã có những thay đổi nổi bật hơn hẳn so với phiên bản cũ. Về cơ bản, ngoại hình đã được thừa hưởng thiết kế mới của Audi, theo thiên hướng phong cách của mẫu xe đầu bảng - Audi A8L.
Mẫu xe ô tô cỡ trung này đã được mở rộng thêm về kích thước. Cụ thể, Audi A4 2020 có kích thước tổng thể lần lượt là 4.762 x 1.847 x 1.431 mm, dài thêm 24 mm và rộng thêm 5 mm. Trục cơ sở và chiều cao xe được duy trì tương ứng ở mức 2.820 mm và 1.431mm.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Đầu xe
Nhìn trực diện, Audi A4 2020 có một diện mạo trông to lớn, cá tính và thể thao hơn nhờ lưới tản nhiệt khung đơn được thiết kế lại, tách biệt khỏi nắp ca-pô, hạ thấp hơn, rộng hơn và phẳng hơn. Các thanh nan cũng giảm bớt từ 8 nan xuống còn 5 nan càng giúp bộ lưới tản nhiệt trông nổi bật hơn. Ở phiên bản S Line, lưới tản nhiệt của A4 2020 sẽ có kiểu dáng dạng lưới tổ ong mạ crôm bóng màu tối.
Cụm đèn chiếu sáng trước của Audi A4 2020 không còn được tạo hình góc cạnh, thay vào đó nó được thiết kế với kiểu dáng mềm mại hơn, thể hiện cấp độ tinh tế cao. Đèn pha vẫn sử dụng dạng Full LED với bóng projector cho đèn cos nhưng nó chỉ có tính năng mở rộng góc chiếu và không có tùy chọn đèn Matrix LED.
Ngoài ra, hốc gió hình ngũ giác lớn và lõm vào phía trong bên dưới khu vực đèn pha LED cũng trở thành một điểm nhấn rõ nét nổi bật yếu tố năng động, thể thao cho Audi A4 2020.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Thân xe
Nhìn từ phía bên, Audi A4 2020 thể hiện vẻ cơ bắp vạm vỡ nhờ các vòm cong trên chắn bùn và vai xe. Đường gân chạy ngang thân xe ở phiên bản cũ giờ không còn chạy xuyên suốt từ đèn trước cho tới đèn sau, thay vào đó nó bị ngắt quãng ở khu vực cửa xe và được hạ thấp hơn để chạy ngang qua các tay nắm cửa, tạo cảm giác trọng tâm thân xe được hạ thấp xuống.
Các cửa sổ sau của Audi A4 2020 rộng hơn giúp khoang xe trông dài hơn và các trụ sau mảnh hơn. Trần xe thấp vuốt xuôi xuống về phía sau và gương chiếu hậu được đặt trên vai cửa trước nhằm nhấn mạnh dáng vẻ thể thao của mẫu xe.
Ở Audi A4 2020, bộ la-zăng hợp kim nhôm 17 inch trước đó sẽ được nâng lên thành 18 inch 5 chấu đơn với phiên bản Advanced, còn phiên bản S Line vẫn giữ nguyên 18 inch nhưng có kiểu dáng 10 chấu phay bóng khiến ngoại hình chiếc xe thêm phần sắc nét.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Đuôi xe
Phía sau, cụm đèn hậu 3D LED của Audi A4 2020 được thiết kế mới và dựa trên mô típ của đèn chiếu sáng ban ngày và đèn xi nhan tia giống như cụm đèn chiếu sáng trước. Một dải crôm ngang nổi bật đóng vai trò kết nối giữa hai đèn hậu, đồng thời nhấn mạnh ấn tượng về chiều rộng của chiếc xe. Phần cản sau cũng được tinh chỉnh với thiết kế 2 ống xả hình thang nằm chìm trong ốp bộ khuếch tán phía sau.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Khoang lái
Nội thất của Audi A4 2020 trông không quá sang trọng như Mercedes-Benz C-Class hay đậm chất thể thao như BMW 3-Series, thay vào đó là cảm giác rộng rãi với không gian đậm chất công nghệ. Tất nhiên, các chất liệu nội thất đều được lựa chọn và gia công với sự cẩn trọng đặc biệt để xứng tầm với một chiếc xe cao cấp.
Về cơ bản, dù thiết kế tổng thể không gian nội thất của Audi A4 2020 không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản cũ nhưng hãng vẫn biết cách để khách hàng dễ dàng nhận ra là họ đang ngồi trên một chiếc xe mới chỉ bằng một thay đổi nhỏ, đó là màn hình giải trí cỡ lớn ở khu vực trung tâm.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Vô-lăng và bảng đồng hồ
Ở vị trí người lái, vô-lăng 3 chấu bọc da trên Audi A4 2020 vẫn chưa được cập nhật lên kiểu dáng mới nhất. Với phiên bản S Line, vô-lăng sẽ có dạng D-Cut để mang lại cảm giác thể thao cho người điều khiển.
Nút bấm trên vô-lăng không được tích hợp nhiều và dừng lại ở mức cơ bản. Tính năng kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ vẫn được bố trí riêng bằng một cần gạt phía sau bên trái vô-lăng. Lẫy chuyển số cũng được trang bị dưới dạng tùy chọn.
Phía sau vô-lăng, bảng đồng hồ trên Audi A4 2020 dành cho thị trường Việt Nam tiếp tục duy trì dạng analog tiêu chuẩn. Với những khách hàng có yêu cầu cao hơn, hãng cũng đưa ra tuỳ chọn bằng gói MMI Plus có thêm buồng lái thực tế ảo Audi virtual cockpit plus cho phép chuyển đổi 3 định dạng màn hình – chế độ cổ điển, thể thao hoặc năng động tuỳ theo sở thích và cảm hứng vận hành.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Ghế ngồi
Ghế ngồi trên Audi A4 2020 được bọc bằng loại da tổng hợp cao cấp với 3 tuỳ chọn màu sắc gồm Đen, Nâu và Xám. Hai ghế phía trước được chỉnh điện có hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều. Khách hàng có thể tuỳ chọn thêm tính năng nhớ ghế cho người lái và chế độ mát-xa cho cả hai ghế trước gia tăng sự thoải mái cho người ngồi.
Với chiều dài cơ sở 2.820 mm và được phát triển ưu tiên nền tảng dẫn động bánh trước nên ghế ngồi dành cho hành khách phía sau của Audi A4 2020 mang lại nhiều lợi thế hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc nhờ cung cấp một không gian ngồi khá rộng rãi.
Tuy nhiên, nó chỉ thực sự đem lại sự thoải mái cho hai hành khách ngồi phía bên. Còn với vị trí ngồi giữa, hành khách sẽ gặp chút chật chội do ụ nổi trung tâm cao và vị trí cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau được đặt gần với vị trí ghế ngồi.
Một điểm mà khá nhiều người sẽ thấy chưa được ưng ý là khu vực này lại không có tựa tay, thậm chí phiên bản Advanced còn không thể gập lưng ghế xuống mà chỉ có phiên bản S Line mới thực hiện được điều này.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Khoang hành lý
Theo công bố từ nhà sản xuất, hoang hành lý của Audi A4 2020 có dung tích 460 lit. Nắp cốp sau đóng mở điện từ chía khoá nhưng không có tính năng đóng cốp bằng nút ấn. Ngoài ra, như vừa đề cập ở trên, phiên bản Advanced của Audi A4 2020 không cho phép gập lưng ghế sau nên sẽ không thể gia tăng thêm không gian chở hàng hoá mỗi khi có nhu cầu.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Trang bị tiện nghi
Điểm nổi bật nhất về trang bị tiện nghi trên Audi A4 2020 chính là hệ thống MMI được thiết kế hoàn toàn mới với các cấu trúc menu được thể hiện trên một màn hình cảm ứng cỡ lớn 10,1 inch, hiển thị đồ họa sắc nét với độ phân giải cao 1.540 x 720 pixel.
Nếu tuỳ chọn hệ thống MMI Plus, người dùng sẽ có một màn hình cảm ứng lớn 12,3 inch với độ phân giải full HD 1.920 x 720 pixel. Người dùng khi thao tác sẽ cảm thấy giống như đang sử dụng một chiếc điện thoại. Cũng nhờ những thay đổi lớn ở hệ thống cấu trúc menu trên màn hình cảm ứng mà các cụm phím chức năng và núm xoay vốn có trên phiên bản cũ đã được loại bỏ trên phiên bản nâng cấp Audi A4 2020.
Ngoài trang bị nổi bật kể trên, Audi A4 2020 còn một số tính năng rất đáng chú ý như hệ thống điều hoà tự động 3 vùng độc lập (các đối thủ chỉ có 2 vùng độc lập), rèm che nắng cửa sau. Phiên bản Advanced sẽ có hệ thống âm thanh Audi Sound tiêu chuẩn, tùy chọn hàng đầu là hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen 3D gồm 19 loa.
Tất nhiên, các trang bị tiện nghi như hệ thống khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu bên trong tràn viền chống chói tự động, kính cách nhiệt, kính chắn gió cách âm, đèn viền nội thất LED màu trắng cũng sẽ là tiêu chuẩn trên Audi A4 2020.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Tính năng an toàn
Audi A4 2020 vẫn có đầy đủ các tính năng tiêu chuẩn cần có trên một chiếc xe cao cấp gồm phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống phanh tái tạo năng lượng, phanh tay điện tử, cảnh báo áp suất lốp, kiểm soát hành trình, giới hạn tốc độ, cảm biến va chạm trước sau, camera lùi. Riêng trang bị camera lùi có thể nâng cấp lên hệ thống camera 360 độ.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Động cơ và hộp số
Với mô hình 2020, cả hai phiên bản của Audi A4 dành cho thị trường Việt Nam đều dùng chung một mẫu động cơ phun xăng trực tiếp I-4 2.0L tăng áp hoàn toàn mới kết hợp với hệ thống Mild Hybrid 12V nhưng khác biệt về công suất đầu ra.
Cụ thể, phiên bản 40 TFSI sẽ có công suất 190 mã lực, mô-men xoắn 320 Nm, còn phiên bản 45 TFSI sẽ có công suất 245 mã lực, mô-men xoắn 370 Nm. Cả hai phiên bản được trang bị hộp số tự động 7 cấp Stronic nhưng mỗi phiên bản lại sử dụng một hệ thống dẫn động khác nhau.
Trong đó, phiên bản 40 TFSI sẽ sử dụng kiểu dẫn động bánh trước thay vì bánh sau như các đối thủ. Điều này không phải là lạ với Audi bởi họ cũng đang áp dụng cách thức này cho cả các mẫu xe lớn hơn như A6, A7 Sportback... và phiên bản 45 TFSI sẽ được trang bị dẫn động 4 bánh quattro trứ danh của Audi.
Đánh giá xe Audi A4 2020: Khả năng vận hành
Với sức mạnh kể trên, Audi A4 2020 có thể tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ vỏn vẹn có 5,8 giây (45 TFSI) và 7,3 giây (40 TFSI). Đáng chú ý, mức tiêu thụ nhiên liệu của Audi A4 2020 được đánh giá khá tốt, dao động 5,8 - 6L/100 km. Con số này tiếp tục được cải thiện nếu hệ thống Mild Hybrid được can thiệp thường xuyên, nó có thể giúp chiếc xe giảm được 0,3L/100 km.
Hệ thống Mild Hybrid sẽ can thiệp bằng cách tạm dừng hoạt động của động cơ khi nhận thấy người lái nhả chân ga trong khoảng tốc độ từ 55-160 km/h. Ngay khi người lái nhấn ga trở lại, nó sẽ nhanh chóng khởi động động cơ một cách êm ái mà người lái khó có thể cảm nhận được.
Để gia tăng cảm giác lái hưng phấn, Audi A4 2020 cho phép người điều khiển lựa chọn 5 chế độ lái gồm: Efficiency, Comfort, Auto, Dynamic và Individual thông qua nút bấm Audi drive select trên bảng điều khiển trung tâm.
Hệ thống này cũng thay đổi cả điều khiển vô lăng, hộp số tự động và cả hệ thống quản lý động cơ. Nếu chưa đủ độ hấp dẫn, người dùng có thể tuỳ chọn thêm hệ thống treo cân bằng thể thao cho chiếc xe này.
Chưa hết, giới chuyên gia còn đánh giá Audi A4 2020 không chỉ là một trong những chiếc xe nhẹ nhất phân khúc khi chỉ có trọng lượng 1.445 kg mà còn sở hữu bộ khung gầm có độ cứng xoắn tuyệt vời. Điều này giúp chiếc xe luôn đảm bảo độ phản hồi cao với mặt đường và có được sự yên tĩnh tuyệt vời trong khoang lái.
Nhìn một cách toàn diện, Audi A4 2020 đang sở hữu một ngoại hình đầy hấp dẫn, có cá tính đi kèm một không gian nội thất đậm chất công nghệ và hơn hết nó là chiếc xe duy nhất trong phân khúc có tuỳ chọn dẫn động 4 bánh. Đây có thể coi là động thái đáp trả đối thủ BMW 3-Series cũng mới vừa được giới thiệu ra thị trường.
Tuy nhiên, điều mà nhiều khách hàng mong ngóng chính là giá bán của Audi A4 2020 sẽ như thế nào? Nó chắc chắn sẽ cao hơn so với giá bán của phiên bản cũ nhưng cao hơn ở mức bao nhiêu để tạo được sức hút đối với sản phẩm này thì chúng ta vẫn phải chờ đợi từ Audi Việt Nam.
1. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Kích thước
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Kích thước | |||
Chiều dài (mm) | 4.762 | ||
Chiều rộng (mm) | Khi gập kính | 1.847 | |
Khi không gập kính | 2.022 | ||
Chiều cao (mm) | 1.431 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | ||
Trọng lượng xe (kg) | 1.545 | 1.455 |
2. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Động cơ
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Động cơ | |||
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV | ||
Hộp số | 7 cấp S tronic | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.984 | ||
Công suất cực đại (mã lực / rpm) | 245 / 5.000 - 6.500 | 190 / 4.200 - 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 370 / 1.600-4.300 | 320 / 1.450 - 4.200 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 241 | |
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 5.8 | 7.3 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Cao tốc | 8.7-8.5 | 7.7-7.4 |
Kết hợp | 5.8-5.3 | 5.2-4.7 | |
Đô thị | 6.8-6.5 | 6.0-5.8 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 58 | 54 | |
Mâm vành hợp kim | 17” thiết kế 10 chấu, 7.5 J x 17 | 17” thiết kế 5 chấu năng động 7.5 J x 17 | |
Cỡ lốp | 225/50 R17 |
3. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Ngoại thất
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Ngoại thất | |||
Đèn pha LED | Đèn LED phía trước | • | |
Đèn LED phía sau | • | ||
Đèn báo hiệu ứng động | • | ||
Đèn chạy ban ngày độc lập | • | ||
Hệ thống rửa đèn | • | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy nóng và chống chói tự động | • | ||
Tùy chọn 12 màu sơn khác nhau bao gồm cả hiệu ứng ánh kim | • | ||
Lưới tản nhiệt khung đơn, hốc gió và bộ khuếch tán bằng aluminum màu bạc và tông màu chrome tối | - | • | |
Cửa hút gió phía trước được kéo lên cao hơn và đường viền sắc nét hơn về phía dưới, được chắn bởi các lưới tản nhiệt tổ ong và chia bởi các thanh trang trí bạc | • | - | |
Lưới tản nhiệt khung đơn mạ chrome với cấu trúc tổ ong mạ chrome bóng màu tối | • | - | |
Khe khuếch tán bên dưới nắp capo | • | - | |
Logo S line được gắn trên vai trước | • | - | |
Ốp khuếch tán được mở rộng với lưới tản nhiệt hình tổ ong mạ chrome tối màu | • | - | |
Viền bạc bao quanh nó và hai ống xả | • | - | |
Gói kính màu đen, Gói viền bóng khung cửa kính | • | ||
Ốp ngưỡng cửa có chèn Aluminium (Advanced), logo “S” phát sáng (S line) | • | ||
Nắp khoang hành lý tự động mở bằng điện | • | ||
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tiến, bộ dụng cụ và con đội | • |
4. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Nội thất - Tiện nghi
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced |
Nội thất - Tiện nghi | ||
Vô-lăng 3 chấu bọc da đa chức năng | • | |
Hệ thống màn hình màu hiển thị thông tin hỗ trợ người lái | • | |
Tay lái trợ lực điện, hỗ trợ chống trôi xe | • | |
Hệ thống MMI Radio với màn hình cảm ứng 10.1” | • | |
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn Audi Sound System, giao diện Bluetooth | • | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động | • | |
Hệ thống Start/Stop, Tùy chọn 5 chế độ lái Audi | • | |
Kính cách nhiệt, kính chắn gió cách âm | • | |
Rèm che nắng ở cửa sau điều chỉnh bằng tay | • | |
Hai ghế trước chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều | • | |
Tựa tay trung tâm phía trước | • | |
Băng ghế sau và tựa lưng không gập | - | • |
Tựa lưng ghế sau có thể gập lại | • | - |
Gói chiếu sáng nội thất đèn LED trắng | • | |
Thảm trải sàn trước, sau và cả khoang hành lý | • | |
Gương chiếu hậu bên trong tràn viền, chống chói tự động | • | |
Ghế da tổng hợp cao cấp màu đen, nâu hoặc xám | • | |
Ốp trang trí nhôm bạc họa tiết | • | |
Gói cố định hành lý, khoang hành lý | • | |
Gói tùy chọn cho người không hút thuốc | • | |
Chìa khóa tiện lợi | • |
5. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Hệ thống an toàn
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced |
Trang bị an toàn | ||
Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên | • | |
Cảnh báo cài dây an toàn | • | |
Khóa an toàn trẻ em và khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX và dây cố định vào ghế sau | • | |
Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến phía trước và sau cùng camera phía sau | • | |
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh | • | |
Cảnh báo chống kéo xe | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | • | |
Phanh tay trợ lực điện | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control với giới hạn tốc độ | • | |
Cảnh báo áp suất lốp | • | |
Bộ sơ cứu với tam giác cảnh báo và áo phản quang an toàn | • |
6. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Các gói trang bị khác
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced |
Gói trang bị | ||
Ghế trước có tính năng massage và điều chỉnh bằng khí nén | • | |
Ghế người lái có tính năng nhớ | • | |
Camera 360 độ | • | |
Đèn viền và đèn nội thất đa màu | • | |
Hệ thống treo cân bằng thể thao | • | |
Vành đúc hợp kim nhôm 18’’ thiết kế 10 chấu năng động màu xám tương phản được đánh bóng một phần, kích thước 8J x 18 | • | |
Cỡ lốp 245/40 R18 | • |
Nguồn ảnh: Ngô Minh