Mercedes-Benz E-Class là dòng xe rất được lòng khách hàng Việt. Những năm gần đây, Mercedes-Benz E-Class có 3 biến thể để khách hàng lựa chọn gồm E 200, E 200 Sport và E 300 AMG.
Giữa tháng 2/2020, Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 xuất hiện. Theo dự tính của Mercedes-Benz Việt Nam, phiên bản này sẽ gánh vác trọng trách thay cho phiên bản 200 Sport. Đây là chiến lược làm mới sản phẩm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Trước khi tìm hiểu mẫu xe này, mời các bạn xem qua bảng giá xe Mercedes-Benz E-Class 2020:
Phiên bản | Mức giá (triệu đồng) |
Mercedes-Benz E 200 | 2.130 |
Mercedes-Benz E 200 Exclusive | 2.290 |
Mercedes-Benz E 300 AMG | 2.920 |
Với tư cách là mẫu xe ô tô mới, Mercedes-Benz E 200 Exclusive chắc chắn cần thời gian để chứng minh khả năng cạnh tranh. Trước khi biết được đáp án cuối cùng, chúng ta có thể phán đoán mẫu xe này có hấp dẫn khách Việt hay không thông qua bảng thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết dưới đây:
1. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020: Kích thước - Trọng lượng
Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 có chiều dài 4.923 mm, rộng 1.852 mm, cao 1.468 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.939 mm. Xét về tổng thể, Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 vẫn giữ nguyên những nét đặc trưng từng hiện hữu trên bản E 200 Sport tiền nhiệm. Chiếc xe được hình thành từ ngôn ngữ thiết kế sang trọng, thời trang, kết hợp với những đường nét mềm mại, quyếnrũ.
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 |
Kích thước - Trọng lượng | |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.923 x 1.852 x 1.468 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 1.707/608 |
2. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020: Động cơ - Hộp số
Bên dưới nắp ca-pô là khối động cơ tăng áp 2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng kế thừa từ người tiền nhiệm E 200 Sport. Khối động cơ này cho công suất tối đa 197 mã lực tại 5.500 - 6.100 vòng/phút, momen xoắn tối đa 320 Nm tại 1.650 - 4.000 vòng/phút.
Nhờ sự trợ giúp của hệ dẫn động cầu sau và hộp số tự động 9 cấp 9G-Tronic, mẫu xe này thực hiện tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong thời gian 7,5 giây, trước khi đạt vận tốc tối đa 240 km/h.
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 | |
Động cơ - Hộp số | ||
Động cơ | I4 | |
Dung tích công tác (cc) | 1991 | |
Công suất cực đại (vòng/phút) | 145 kW [197 hp] tại 5.500-6.100 | |
Mô-men xoắn cực đại (vòng/phút) | 320 Nm tại 1.650-4.000 | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | |
Dẫn động | Cầu sau | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 7.5 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | Kết hợp | 8.55 |
Trong đô thị | 12.01 | |
Ngoài đô thị | 6.52 |
3. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020: Trang bị nội - ngoại thất
Về ngoại hình, Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 có sự thay đổi nhẹ so với bản E 200 Sport trước đây. Cụ thể, xe có những điểm mới gồm: Lưới tản nhiệt 3 nan cùng logo ngôi sao 3 cánh đặt ở mũi xe. Mâm 5 chấu kép 18 inch, ốp bệ cửa có dòng chữ “Mercedes-Benz” phát sáng,...
Bên trong khoang lái, sự sang trọng, tiện nghi của xe gia tăng thêm độ sang trọng với nội thất ốp gỗ tần bì vân nổi không bám dấu vân tay. Ngoài ra, xe được trang bị vô-lăng bọc da Nappa thiết kế hoàn toàn mới, tích hợp với nút điều khiển cảm ứng.
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 |
Trang bị nội - ngoại thất | |
Màu sơn | Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996) |
Nội thất | Da: Đen (201), Nâu (214) |
Thiết kế | Thiết kế ngoại thất với lưới tản nhiệt truyền thống, sang trọng |
Mâm xe 18-inch 5 chấu kép | |
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng | |
Nội thất ốp gỗ open-pore ash màu nâu trên táp-lô và cụm điều khiển trung tâm | |
Tay lái đa chức năng 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển bằng cảm ứng | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch | |
Đồng hồ thời gian analogue | |
Ốp bệ bước cửa trước với dòng chữ “Mercedes-Benz” phát sáng |
4. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020: Trang bị tiện nghi
Được định hình trong phân khúc xe sang, Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 sở hữu nhiều trang bị đáng tiền gồm: Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi, chức năng đá cốp, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh vòm Burmester 13 loa cao cấp và màn che nắng cửa sổ/màn che nắng, kính sau chỉnh điện.
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 |
Trang bị tiện nghi | |
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | Có |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài | Có |
Lưng ghế sau gập lại được | Có |
Hộc chứa đồ bên trong xe | Có |
Hệ thống âm thanh và giải trí với màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng sạc không dây | Có |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | Có |
Hệ thống âm thanh cao cấp Burmester® | Có |
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm | Có |
Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO với chức năng Hand Free Access | Có |
Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có |
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC | Có |
Màn che nắng kính sau chỉnh điện | Có |
Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau | Có |
Chức năng cửa hít | Có |
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa | Có |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có |
5. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020: An toàn
Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 sở hữu hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến gồm:
Thông số | Mercedes-Benz E 200 Exclusive 2020 |
An toàn | |
Hệ thống treo AGILITY CONTROL | Có |
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | Có |
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có |
Cụm điều khiển DYNAMIC SELECT với 5 chế độ vận hành | Có |
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED | Có |
Camera lùi | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện | Có |
Chức năng ECO start/stop | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist | Có |
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Có |
Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP và hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist) | Có |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Có |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ, túi khí cho đầu gối người lái | Có |
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | Có |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | Có |
Lốp xe runflat | Có |
Nguồn ảnh: Mercedes-Benz Việt Nam
Nguyễn Hiền