Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020

vutuan

17/02/2020 08:37

Lexus NX 300 2020 được phân phối tại thị trường Việt với giá 2,56 tỷ đồng. Mẫu xe này không có sự thay đổi về ngoại thất nhưng bổ sung thêm một số trang bị mới.

Tại thị trường ô tô Việt, Lexus NX 300 2020 có nhiệm vụ cạnh tranh thị phần với các đối thủ gồm Audi Q5, Mercedes-Benz GLC và BMW X3. Do bổ sung thêm tính năng mới nên giá xe tăng thêm 50 triệu đồng so với đời cũ.

Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020
Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020

Ngoài ra, mức giá 2,56 tỷ đồng được coi là một điểm bất lợi khi so sánh với đối thủ Mercedes-Benz GLC - Mẫu xe dẫn đầu về doanh số trong phân khúc Crossover hạng sang. Tuy nhiên, nếu xét thêm về nguồn gốc, người tiêu dùng sẽ cảm thấy đây là một mức giá xứng đáng bởi Lexus NX 300 2020 là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ "quê hương" Nhật Bản, còn Mercedes-Benz GLC là xe lắp ráp trong nước.

Mời các bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020 để có cái nhìn khái quát hơn về mẫu xe này:

1. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Kích thước

Lexus NX 300 2020 có kích thước 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm)
Lexus NX 300 2020 có kích thước 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm)

Lexus NX 300 2020 có kích thước 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm) tương ứng với chiều DxRxC. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.660 mm. Những con số này đảm bảo cho các kỹ sư của Lexus xây dựng một ngoại hình bề thế, đậm chất thể thao, sang trọng cho NX 300 2020.

Thông số

Lexus NX 300 2020

Kích thước

Kích thước tổng thể DxRxC (mm)

4.630 x 1.845 x 1.645

Chiều dài cơ sở (mm)

2.660

Chiều rộng cơ sở (mm)

Trước

1.580

Sau

1.580

Khoảng sáng gầm xe (mm)

190

Dung tích khoang hành lý (L)

580

Dung tích bình nhiên liệu (L)

60

Trọng lượng (kg)

Không tải

1.798

Toàn tải

2.350

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

6,05

2. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Động cơ

"Trái tim" của xe là khối động cơ I4, D4-S, Turbo, 2.0L, cho công suất cực đại 235 mã lực tại tốc độ tua máy 4.800-5.600 vòng/phút, momen xoắn cực đại 350 Nm tại tốc độ tua máy 1.650-4.000 vòng/phút. Tất nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, khối động cơ trên phải kết hợp với hộp số 6AT và hệ dẫn động AWD.

Thông số

Lexus NX 300 2020

Động cơ

Động cơ

Mã động cơ

8AR-FTS

Loại

I4, D4-S, Turbo

Dung tích (cm3)

1.998

Công suất cực đại (Hp/rpm)

235/4.800-5.600

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

350/1.650-4.000

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6

Hộp số

6AT

Hệ thống truyền động

AWD

Chế độ lái

Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị

6.5

Trong đô thị

10.4

Kết hợp

7.9

Hệ thống treo

Trước

Lò xo cuộn

Sau

Lò xo cuộn

Hệ thống treo thích ứng

Hệ thống phanh

Trước

Đĩa 17"

Sau

Đĩa 16"

Hệ thống lái

Trợ lực điện

Bánh xe và lốp xe

Kích thước

Lốp thường

Lốp dự phòng

Lốp tạm

3. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Ngoại thất

Lexus NX 300 2020 không thay đổi về mặt ngoại hình
Lexus NX 300 2020 không thay đổi về mặt ngoại hình

Như đã nói, ở lần nâng cấp mới này, Lexus NX 300 2020 không thay đổi về mặt ngoại hình. Những chi tiết làm nên "thương hiệu" của dòng xe này vẫn được giữ nguyên. Cụ thể, đầu xe tích hợp lưới tản nhiệt hình con suốt, cụm đèn pha LED tinh tế. Thân xe là sự hợp thành từ bộ mâm 5 chấu kép, tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu với nhiều tính năng mới. Đuôi xe kiểu đuôi tôm quen thuộc, tích hợp cụm đèn hậu dạng LED, cản sau màu đen và ống xả hình lục giác mạ crom sang trọng.

Thông số

Lexus NX 300 2020

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

3L LED

Đèn chiếu xa

Đèn báo rẽ

LED sáng tuần tự

Đèn ban ngày

LED

Đèn sương mù

Đèn góc

Rửa đèn

Tự động bật-tắt

Tự động điều chỉnh góc chiếu

Tự động điều chỉnh pha-cốt

Tự động thích ứng

Cụm đèn sau

Đèn báo phanh

LED

Đèn báo rẽ

LED sáng tuần tự

Đèn sương mù

Hệ thống gạt mưa

Tự động

Gương chiếu hậu bên ngoài

Chỉnh điện

Tự động gập

Tự động điều chỉnh khi lùi

Chống chói

Sấy gương

Nhớ vị trí

Cửa khoang hành lý

Mở điện

Đóng điện

Chức năng không chạm

Kick

Cửa sổ trời

Điều chỉnh điện

Chức năng 1 chạm đóng mở

Chức năng chống kẹt

Cánh gió đuôi xe

Ống xả

Kép

4. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Nội thất

Khoang nội thất thể hiện đẳng cấp của dòng xe sang của Lexus NX 300 2020
Khoang nội thất thể hiện đẳng cấp của dòng xe sang của Lexus NX 300 2020

Khoang nội thất thể hiện đẳng cấp của dòng xe sang mang thương hiệu Lexus với chất liệu bọc ghế là da Smooth và một số chi tiết ốp gỗ Shimamoku ấn tượng. Đây cũng là nơi tích hợp nhiều trang bị tiện nghi nhằm mang đến cho khách hàng cảm giác thoải mái khi sử dụng.

Thông số

Lexus NX 300 2020

Nội thất

Chất liệu ghế

Da Smooth

Ghế người lái

Chỉnh điện

10 hướng

Nhớ vị trí

3 vị trí

Sưởi ghế

Làm mát ghế

Chức năng hỗ trợ ra/vào

Ghế hành khách phía trước

Chỉnh điện

8 hướng

Sưởi ghế

Làm mát ghế

Hàng ghế sau

Chỉnh điện

Gập 40:60

Sưởi ghế

Tay lái

Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chức năng hỗ trợ ra/vào

Tích hợp lẫy chuyển số

Hệ thống điều hòa

Loại

Tự động 2 vùng

Chức năng lọc bụi phấn hoa

Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió

Chức năng điều khiển cửa gió thông minh

Hệ thống âm thanh

Loại

Lexus Premium

Số loa

10

Màn hình

10.3"

Apple CarPlay và Android Auto

Đầu CD-DVD

AM/FM/USB/AUX/Bluetooth

Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam

Sạc không dây

Chìa khóa dạng thẻ

5. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Trang bị an toàn

Lexus NX 300 2020 sở hữu hàng loạt tính năng an toàn nổi bật để lấy lòng người dùng như:

Thông số

Lexus NX 300 2020

Trang bị an toàn

Phanh đỗ

Điện tử

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh (BA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động (ACA)

Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)

Hệ thống điều khiển hành trình

Loại chủ động

Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

Cảm biến khoảng cách

Phía trước

Phía sau

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi

Túi khí

Túi khí phía trước

Túi khí đầu gối cho người lái

Túi khí đệm cho hành khách phía trước

Túi khí bên phía trước

Túi khí rèm

Móc ghế trẻ em ISOFIX

Nguồn ảnh: Lexus Việt Nam

Nguyễn Hiền

vutuan
Bạn đang đọc bài viết "Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020" tại chuyên mục Công nghệ.