Tại thị trường ô tô Việt, Lexus NX 300 2020 có nhiệm vụ cạnh tranh thị phần với các đối thủ gồm Audi Q5, Mercedes-Benz GLC và BMW X3. Do bổ sung thêm tính năng mới nên giá xe tăng thêm 50 triệu đồng so với đời cũ.
Ngoài ra, mức giá 2,56 tỷ đồng được coi là một điểm bất lợi khi so sánh với đối thủ Mercedes-Benz GLC - Mẫu xe dẫn đầu về doanh số trong phân khúc Crossover hạng sang. Tuy nhiên, nếu xét thêm về nguồn gốc, người tiêu dùng sẽ cảm thấy đây là một mức giá xứng đáng bởi Lexus NX 300 2020 là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ "quê hương" Nhật Bản, còn Mercedes-Benz GLC là xe lắp ráp trong nước.
Mời các bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020 để có cái nhìn khái quát hơn về mẫu xe này:
1. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Kích thước
Lexus NX 300 2020 có kích thước 4.630 x 1.845 x 1.645 (mm) tương ứng với chiều DxRxC. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.660 mm. Những con số này đảm bảo cho các kỹ sư của Lexus xây dựng một ngoại hình bề thế, đậm chất thể thao, sang trọng cho NX 300 2020.
Thông số | Lexus NX 300 2020 | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.630 x 1.845 x 1.645 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.580 |
Sau | 1.580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 580 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.798 |
Toàn tải | 2.350 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,05 |
2. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Động cơ
"Trái tim" của xe là khối động cơ I4, D4-S, Turbo, 2.0L, cho công suất cực đại 235 mã lực tại tốc độ tua máy 4.800-5.600 vòng/phút, momen xoắn cực đại 350 Nm tại tốc độ tua máy 1.650-4.000 vòng/phút. Tất nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, khối động cơ trên phải kết hợp với hộp số 6AT và hệ dẫn động AWD.
Thông số | Lexus NX 300 2020 | |
Động cơ | ||
Động cơ | Mã động cơ | 8AR-FTS |
Loại | I4, D4-S, Turbo | |
Dung tích (cm3) | 1.998 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 235/4.800-5.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.650-4.000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Ngoài đô thị | 6.5 |
Trong đô thị | 10.4 | |
Kết hợp | 7.9 | |
Hệ thống treo | Trước | Lò xo cuộn |
Sau | Lò xo cuộn | |
Hệ thống treo thích ứng | Có | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa 17" |
Sau | Đĩa 16" | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | Kích thước | Có |
Lốp thường | Có | |
Lốp dự phòng | Lốp tạm | Có |
3. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Ngoại thất
Như đã nói, ở lần nâng cấp mới này, Lexus NX 300 2020 không thay đổi về mặt ngoại hình. Những chi tiết làm nên "thương hiệu" của dòng xe này vẫn được giữ nguyên. Cụ thể, đầu xe tích hợp lưới tản nhiệt hình con suốt, cụm đèn pha LED tinh tế. Thân xe là sự hợp thành từ bộ mâm 5 chấu kép, tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu với nhiều tính năng mới. Đuôi xe kiểu đuôi tôm quen thuộc, tích hợp cụm đèn hậu dạng LED, cản sau màu đen và ống xả hình lục giác mạ crom sang trọng.
Thông số | Lexus NX 300 2020 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn báo rẽ | LED sáng tuần tự | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | ||
Đèn góc | ||
Rửa đèn | Có | |
Tự động bật-tắt | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Tự động điều chỉnh pha-cốt | ||
Tự động thích ứng | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED sáng tuần tự | |
Đèn sương mù | Có | |
Hệ thống gạt mưa | Tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | |
Tự động gập | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | ||
Chống chói | ||
Sấy gương | ||
Nhớ vị trí | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện | |
Đóng điện | ||
Chức năng không chạm | Kick | |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | ||
Chức năng chống kẹt | ||
Cánh gió đuôi xe | ||
Ống xả | Kép |
4. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Nội thất
Khoang nội thất thể hiện đẳng cấp của dòng xe sang mang thương hiệu Lexus với chất liệu bọc ghế là da Smooth và một số chi tiết ốp gỗ Shimamoku ấn tượng. Đây cũng là nơi tích hợp nhiều trang bị tiện nghi nhằm mang đến cho khách hàng cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Thông số | Lexus NX 300 2020 | |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế | Da Smooth | Có |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | ||
Chức năng hỗ trợ ra/vào | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có | |
Làm mát ghế | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | |
Gập 40:60 | ||
Sưởi ghế | ||
Tay lái | Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | ||
Chức năng hỗ trợ ra/vào | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 | |
Màn hình | 10.3" | |
Apple CarPlay và Android Auto | Có | |
Đầu CD-DVD | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | ||
Sạc không dây | ||
Chìa khóa dạng thẻ |
5. Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 300 2020: Trang bị an toàn
Lexus NX 300 2020 sở hữu hàng loạt tính năng an toàn nổi bật để lấy lòng người dùng như:
Thông số | Lexus NX 300 2020 | |
Trang bị an toàn | ||
Phanh đỗ | Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | Có |
Phía sau | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Có |
Túi khí | Túi khí phía trước | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Nguồn ảnh: Lexus Việt Nam
Nguyễn Hiền