Theo thống kê từ báo cáo tài chính của 27 ngân hàng niêm yết, tính đến cuối quý III/2025, tổng dự phòng rủi ro cho vay khách hàng đạt gần 230.000 tỷ đồng, tăng hơn 11% so với đầu năm. Con số này thể hiện xu hướng rõ rệt đó là các ngân hàng đang chủ động xây “đê chắn sóng” trước khi đón đợt tăng trưởng tín dụng cao điểm cuối năm.
Điều đáng chú ý là, dù nợ xấu toàn ngành vẫn tăng, tốc độ tăng đã chậm lại đáng kể. Những ngân hàng như NCB, ABBank hay ACB đã giảm mạnh nợ xấu, cho thấy chất lượng tín dụng cải thiện thực chất. Trong khi đó, Sacombank, Techcombank, TPBank lại đẩy mạnh trích lập dự phòng, đây không phải vì tình hình xấu đi, mà để “làm sạch” bảng cân đối kế toán, chuẩn bị cho giai đoạn bứt phá mới.
Ở nhóm ngân hàng quốc doanh, BIDV, VietinBank và Vietcombank tiếp tục là “pháo đài” tài chính khi mỗi ngân hàng đang nắm giữ dự phòng trên 34.000 – 39.000 tỷ đồng, với tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) trên 100%. Điều này phản ánh một hệ thống tài chính đang ngày càng có khả năng tự bảo vệ tốt hơn trước rủi ro tín dụng.
Theo báo cáo của Chứng khoán Rồng Việt (VDSC), tỷ lệ nợ xấu nội bảng đã giảm từ 2,1% xuống còn 2% vào cuối quý III/2025, dấu hiệu này cho thấy “đỉnh nợ xấu” có thể đã qua. Lợi nhuận toàn ngành tăng gần 25% so với cùng kỳ, mức cao nhất trong bảy quý gần đây, nhờ chi phí dự phòng giảm và thu nhập ngoài lãi (fee-based income) tăng.
Tuy nhiên, theo ông Nguyễn Thanh Tùng, chuyên gia phân tích tài chính của HSC, sự phục hồi này không chỉ đến từ tăng trưởng tín dụng, mà chủ yếu từ sự “lành hóa” trong cấu trúc tài sản. Khi chất lượng tín dụng được kiểm soát, lợi nhuận trở nên bền vững hơn và đó mới là chỉ dấu quan trọng của sức khỏe tài chính ngân hàng.
Luật hóa Nghị quyết 42 về xử lý nợ xấu, có hiệu lực từ tháng 8/2025, cũng mở ra cơ chế pháp lý bền vững hơn. Khi quyền thu giữ, xử lý tài sản bảo đảm được chuẩn hóa, các nhà băng có thể chủ động hơn trong việc xử lý “tài sản có vấn đề”, thay vì bị động chờ cơ chế đặc thù.
Tín dụng toàn hệ thống đến cuối tháng 10/2025 tăng khoảng 15%, các chuyên gia tài chính dự kiến có thể đạt 20% vào cuối năm, mức tăng trưởng tích cực so với hai năm trước. Nhưng đi kèm là sự phân hóa mạnh mẽ giữa các ngân hàng.
Những ngân hàng có nền tảng vốn dày, tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao và danh mục cho vay đa dạng sẽ tiếp tục củng cố vị thế. Ngược lại, các ngân hàng có tỷ trọng cho vay bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp cao sẽ chịu áp lực lớn hơn về trích lập và nợ nhóm 2.
“Giai đoạn 2026–2027 sẽ là bài kiểm tra thực sự của ngành ngân hàng, không chỉ ai tăng trưởng tín dụng nhanh nhất, mà là ai quản trị rủi ro tốt nhất, ai duy trì được lợi nhuận ổn định trong bối cảnh rủi ro thị trường còn tiềm ẩn”, một chuyên gia tài chính phân tích.
Theo nhận định của các chuyên gia tài chính, nếu như trích lập dự phòng là “chiếc phanh” giúp hệ thống giảm tốc an toàn, thì tái cấu trúc danh mục tài sản chính là “tay lái” giúp hướng dòng vốn đi đúng hướng. Nhiều ngân hàng đang đẩy mạnh chuyển dịch sang tín dụng xanh, tài chính tiêu dùng và dịch vụ phi tín dụng, nhằm giảm phụ thuộc vào nguồn thu lãi thuần.
Trong bức tranh tài chính hiện nay, sự thận trọng không còn là biểu hiện của phòng thủ, mà là chiến lược tiến công có kiểm soát, một dấu hiệu cho thấy các ngân hàng Việt đang trưởng thành, đủ năng lực tài chính để bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, với tâm thế vững vàng và chủ động hơn bao giờ hết.