Động lực tăng tưởng tín dụng đến từ đâu?
Tăng trưởng tín dụng luôn là yếu tố quan trọng phản ánh sự vận động của nền kinh tế. Trong năm 2025, khi nền kinh tế toàn cầu dần ổn định hơn sau những biến động lớn từ đại dịch và căng thẳng địa chính trị, câu hỏi đặt ra là: Động lực nào sẽ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam?
Mới đây, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã có văn bản gửi các tổ chức tín dụng thông báo công khai, minh bạch về nguyên tắc giao tăng trưởng tín dụng năm 2025, để các tổ chức tín dụng chủ động triển khai thực hiện. Cụ thể, trong năm 2025, mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn ngành ngân hàng được NHNN đặt ra ở mức 16%, cao hơn so với kế hoạch 15% năm 2024. Đến giữa tháng 12/2024, tăng trưởng tín dụng mới đạt 12.5%, tương đương khoảng hơn 339,000 tỷ đồng cần được bơm ra chỉ trong nửa tháng cuối năm để đạt mục tiêu.
Nhìn lại tháng cuối năm 2023, các ngân hàng từng tăng trưởng tín dụng thêm hơn 466,000 tỷ đồng, tương đương mức tăng 3.6% trong nửa cuối tháng 12. Điều này cho thấy khả năng tăng tốc tín dụng cuối năm là hoàn toàn khả thi. Nếu hoàn thành mục tiêu năm 2024, dư nợ tín dụng toàn ngành sẽ đạt mức hơn 15.6 triệu tỷ đồng, và nếu năm 2025 đạt mục tiêu 16%, con số này sẽ lên tới 18.1 triệu tỷ đồng, tăng gần 2.5 triệu tỷ đồng.
Các chuyên gia cho rằng, mục tiêu tăng trưởng tín dụng đặt ra trong năm 2025 là hoàn toàn khả thi. Do bức tranh tín dụng năm 2025 được kỳ vọng vẫn sẽ khởi sắc với nhiều yếu tố hỗ trợ thuận lợi hơn. Đầu tiên là với tăng trưởng kinh tế năm 2024 tiếp tục phục hồi mạnh mẽ và có thể vượt kế hoạch đặt ra, năm 2025 Chính phủ đặt mục tiêu tham vọng lên đến 8%, vì vậy niềm tin kinh doanh sẽ lên cao hơn trước triển vọng các hoạt động kinh tế tiếp tục sôi động, doanh nghiệp theo đó cũng sẽ mạnh dạn mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và các dự án đầu tư mới. Điều này sẽ giúp tăng trưởng tín dụng bán buôn được duy trì ổn định. Chính phủ sẽ thúc đẩy giải ngân các dự án đầu tư công, trong khi động lực đầu tư từ khu vực tư nhân tiếp tục phục hồi, thị trường bất động sản ấm trở lại, từ đó kích thích nhu cầu vay vốn cao hơn nữa.
Không chỉ vậy, thời gian qua NHNN đã liên tục điều chỉnh chính sách tiền tệ để duy trì sự ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Năm 2025, dự báo NHNN sẽ tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, tập trung vào việc giữ lãi suất ở mức hợp lý để kích thích vay vốn từ khu vực doanh nghiệp và người dân.
Việc duy trì môi trường lãi suất thấp trong những năm qua đã tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) - chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế - sẽ tiếp tục được hưởng lợi từ các gói tín dụng ưu đãi. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp mở rộng sản xuất mà còn đóng vai trò thúc đẩy tín dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, và dịch vụ.
Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ tín dụng theo các chính sách đặc thù, như giảm lãi suất cho vay ở một số ngành ưu tiên hoặc hỗ trợ tín dụng xanh, sẽ tiếp tục được triển khai. Đây được xem là một động lực quan trọng, tạo nền tảng cho sự gia tăng tín dụng trong các lĩnh vực sản xuất và dịch vụ thân thiện với môi trường.
Bên cạnh đó, tiêu dùng nội địa đã và đang trở thành động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng tại Việt Nam. Trong năm 2025, với triển vọng tăng trưởng thu nhập cá nhân, sức mua dự kiến sẽ tăng mạnh, kéo theo nhu cầu tín dụng tiêu dùng. Các khoản vay tiêu dùng phục vụ nhu cầu mua sắm, đầu tư giáo dục, y tế và mua nhà, ô tô ở dự kiến sẽ tăng trưởng tích cực.
Bà Trần Kiều Oanh - Khối Dịch vụ Nghiên cứu Thị trường và Tư vấn, FiinGroup, nhìn nhận, năm 2025, tín dụng bán lẻ và phục vụ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần thúc đẩy mạnh mẽ hơn, dòng vốn hướng vào sản xuất, xuất khẩu và tiêu dùng để giảm rủi ro hệ thống, thúc đẩy tăng trưởng đồng đều.
Ở lĩnh vực bất động sản, dù còn đối mặt với những thách thức về pháp lý và thanh khoản, năm 2025 được kỳ vọng sẽ chứng kiến sự hồi phục. Chính phủ đã cam kết tháo gỡ những vướng mắc pháp lý trong các dự án bất động sản, đồng thời đẩy mạnh phát triển các khu đô thị mới và nhà ở xã hội. Những tín hiệu tích cực này sẽ thúc đẩy dòng vốn tín dụng vào thị trường bất động sản, không chỉ ở phân khúc nhà ở mà còn ở các lĩnh vực bất động sản thương mại, công nghiệp và nghỉ dưỡng.
Năm 2025, Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh đầu tư công với mục tiêu hoàn thiện hạ tầng giao thông, năng lượng và công nghệ. Đây là lĩnh vực sẽ kích thích nhu cầu tín dụng lớn từ các doanh nghiệp tham gia xây dựng các dự án trọng điểm như đường cao tốc, cảng biển, sân bay, và các khu công nghiệp.
Theo kế hoạch, các dự án lớn như Cao tốc Bắc - Nam giai đoạn 2, Sân bay Long Thành, và hàng loạt dự án năng lượng tái tạo sẽ tiếp tục được triển khai. Điều này không chỉ tăng cường tín dụng trong lĩnh vực xây dựng mà còn kích thích dòng vốn vào các ngành phụ trợ như vật liệu xây dựng, thiết bị cơ khí và logistics.
Đặc biệt, xu hướng chuyển dịch sản xuất từ các nền kinh tế lớn sang Việt Nam đang tạo cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Các khoản vay tín dụng để mở rộng năng lực sản xuất, cải thiện công nghệ, và đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ là một phần quan trọng của tăng trưởng tín dụng trong năm 2025.
Không chỉ vậy, sự bùng nổ của tín dụng xanh và chuyển đổi số đang trở thành xu hướng phát triển. Theo đó, tín dụng xanh là xu hướng nổi bật không chỉ tại Việt Nam mà trên toàn cầu. Chính phủ đã đặt mục tiêu giảm phát thải carbon và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Do đó, các khoản vay tín dụng hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo, giao thông công cộng thân thiện môi trường, và nông nghiệp bền vững sẽ ngày càng tăng. Các ngân hàng thương mại, với sự hỗ trợ từ các quỹ quốc tế, đang tích cực triển khai các sản phẩm tín dụng xanh nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và người dân trong lĩnh vực này.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số cũng tạo ra một sân chơi mới cho tăng trưởng tín dụng. Doanh nghiệp trong các lĩnh vực công nghệ, thương mại điện tử, và fintech đang tăng cường đầu tư vào hạ tầng số và các giải pháp công nghệ. Điều này mở ra cơ hội lớn cho các ngân hàng trong việc cung cấp tín dụng, tài trợ vốn lưu động và phát triển các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp công nghệ.
Theo dự báo của các chuyên gia, dù năm 2024 xuất khẩu Việt Nam chịu nhiều thách thức do nhu cầu toàn cầu suy giảm. Tuy nhiên, bước sang năm 2025, với sự phục hồi của các nền kinh tế lớn, xuất khẩu Việt Nam được kỳ vọng tăng trưởng trở lại. Các ngành hàng chủ lực như dệt may, da giày, điện tử và nông sản tiếp tục là động lực tăng trưởng tín dụng trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu.
Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do (FTA), EVFTA, CPTPP, và RCEP sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, kéo theo nhu cầu tín dụng để đầu tư mở rộng sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cấp dây chuyền công nghệ.
Rủi ro và thách thức cần lưu ý
Dù triển vọng tăng trưởng tín dụng trong năm 2025 là tích cực, vẫn tồn tại những rủi ro. Đầu tiên là rủi ro từ môi trường kinh tế vĩ mô. Cụ thể, là suy thoái kinh tế toàn cầu, nếu các nền kinh tế lớn (Mỹ, EU, Trung Quốc) đối mặt với suy thoái, xuất khẩu và đầu tư của Việt Nam có thể bị ảnh hưởng, làm giảm nhu cầu tín dụng.
Thứ hai là rủi ro về biến động lãi suất: Chính sách tiền tệ của ngân hàng có thể gây áp lực lên tỷ giá và lãi suất trong nước, ảnh hưởng đến chi phí vốn và nhu cầu vay. Nếu lạm phát không được kiểm soát tốt, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể cắt giảm chi tiêu và đầu tư, dẫn đến nhu cầu tín dụng giảm.
Thư ba là rủi ro từ chính sách tín dụng: Ngân hàng Nhà nước có thể tiếp tục duy trì các biện pháp kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn hệ thống tài chính, gây khó khăn cho việc mở rộng tín dụng.
Thư tư là rủi ro tăng trưởng không đồng đều: Các lĩnh vực rủi ro cao như bất động sản hoặc chứng khoán có thể bị hạn chế tín dụng, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng chung.
Thư năm là rủi ro từ hệ thống ngân hàng như: Nợ xấu tăng cao, nhiều doanh nghiệp vẫn đang phục hồi sau đại dịch COVID-19 hoặc gặp khó khăn vì thị trường bất động sản suy giảm, dẫn đến rủi ro nợ xấu; Cạnh tranh trong hệ thống, các ngân hàng cạnh tranh mạnh mẽ có thể dẫn đến hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng, tiềm ẩn nguy cơ mất kiểm soát chất lượng tín dụng; Khả năng tiếp cận vốn, một số ngân hàng có năng lực tài chính yếu hơn có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn để đáp ứng nhu cầu tín dụng.
Thứ sáu là thách thức từ thị trường. Cụ thể là thay đổi nhu cầu của doanh nghiệp, các doanh nghiệp có xu hướng tìm kiếm nguồn vốn từ các kênh khác như phát hành trái phiếu hoặc gọi vốn đầu tư trực tiếp, làm giảm nhu cầu vay ngân hàng; Phụ thuộc vào một số ngành trọng điểm, nhiều ngân hàng phụ thuộc lớn vào tín dụng bất động sản, khiến tăng trưởng tín dụng dễ bị ảnh hưởng nếu ngành này gặp khó khăn.
Thứ bảy là thách thức từ yếu tố công nghệ. Cụ thể là chuyển đổi số, các ngân hàng cần đầu tư lớn vào công nghệ và bảo mật để thích nghi với sự phát triển của ngân hàng số và Fintech, điều này có thể làm tăng chi phí vận hành.
Theo các chuyên gia, để giảm thiểu rủi ro và thách thức cần tăng cường kiểm soát nợ xấu và nâng cao năng lực quản trị rủi ro. Đa dạng hóa danh mục tín dụng, tập trung vào các ngành sản xuất, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô và điều chỉnh chính sách linh hoạt. Đẩy mạnh chuyển đổi số và hợp tác với các Fintech để mở rộng đối tượng khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Có thể thấy, tăng trưởng tín dụng năm 2025 của Việt Nam sẽ đến từ nhiều động lực quan trọng như chính sách tiền tệ linh hoạt, phục hồi tiêu dùng nội địa, đầu tư công, tín dụng xanh và chuyển đổi số, cũng như sự hỗ trợ từ hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững, các ngân hàng và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, đồng thời chú trọng kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Với nền tảng vững chắc và chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, tín dụng không chỉ là động lực tăng trưởng kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình hiện đại hóa và chuyển đổi cơ cấu kinh tế Việt Nam trong năm 2025 và những năm tiếp theo.